Loading data. Please wait
Implants for surgery - Active implantable medical devices - Part 2: Cardiac pacemakers
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2012-08-00
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cardiac defibrillators - Connector assembly DF-1 for implantable defibrillators - Dimensional and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11318 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Electromagnetic compatibility - EMC test protocols for implantable cardiac pacemakers, implantable cardioverter defibrillators and cardiac resynchronization devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14117 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Active implantable medical devices - Part 2: Cardiac pacemakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14708-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cardiac pacemakers; part 1: implantable pacemakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5841-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; Cardiac pacemakers; Part 1 : Implantable ventricular pacemakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5841-1 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |