Loading data. Please wait
Determination of sound power levels of computer and business equipment using sound intensity measurements; scanning method in controlled rooms
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1991-12-00
Measurement of airborne noise emitted by computers and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-74 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Declared noise emission values of computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-109 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2204 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; requirements for the performance and calibration of reference sound sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6926 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7779 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9296 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of sound power levels of computer and business equipment using sound intensity measurements; scanning method in controlled rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-160 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of sound power levels of computer and business equipment using sound intensity measurements; scanning method in controlled rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-160 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of sound power levels of computer and business equipment using sound intensity measurements; scanning method in controlled rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-160 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |