Loading data. Please wait

prEN 15625

Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 15625
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15625 (2007-05), IDT * 07/30160519 DC (2007-02-15), IDT * F11-625PR, IDT * OENORM EN 15625 (2007-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 15625 (2008-06)
Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15625
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15625 (2008-10)
Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15625
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15625 (2008-06)
Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15625
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15625 (2007-02)
Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15625
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15625+A1 (2010-10)
Railway applications - Braking - Automatic variable load sensing devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15625+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic * Brakes * Braking effect * Braking equipment * Braking system * Definitions * Design * Dimensions * Load sensing equipment * Loading * Loading weight * Manufacturing * Marking * Materials * Net weight * Operational mode * Qualification tests * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicles * Signals * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Vehicles * Presentations * Workplace safety * Stress
Số trang
26