Loading data. Please wait

prEN ISO 6270-2

Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO/FDIS 6270-2:2005)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 6270-2
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO/FDIS 6270-2:2005)
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 6270-2 (2005-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 6270-4 (2003-07)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 4: Condensation-water test atmospheres (ISO/DIS 6270-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6270-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6270-2 (2005-07)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO 6270-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6270-2 (2005-07)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO 6270-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6270-2 (2005-03)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO/FDIS 6270-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6270-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6270-4 (2003-07)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 4: Condensation-water test atmospheres (ISO/DIS 6270-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6270-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Condensation * Condensation water * Damp-proofing * Materials testing * Moisture * Moisture resistance * Paints * Resistance * Sampling methods * Steam * Test equipment * Test specimens * Testing * Varnishes
Mục phân loại
Số trang
10