Loading data. Please wait
Determination of specific surface area of disperse solids by the gas permeability technique - Blaine method
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2015-08-00
Analysis of disperse systems; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66160 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle size analysis - Formula symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66161 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of disperse solids by the permeability technique; fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66126-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of disperse solids by the permeability technique; Blaine method and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66126-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of disperse solids by the gas permeability technique - Blaine method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66126 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of disperse solids by the permeability technique; fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66126-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of specific surface area of powders by permeability techniques; fundamentals, laminar flow region | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66126-1 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of disperse solids by the permeability technique; Blaine method and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66126-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of specific surface area of powders by permeability techniques; method and apparatus of Blaine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66127 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |