Loading data. Please wait
Criteria for diesel-generator units applied as standby power supplies for nuclear power generating stations
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1995-00-00
Rotating Electrical Machinery - Synchronous Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 50.10 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for the Installation and Use of Stationary Combustion Engines and Gas Turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 37 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for the periodic surveillance testing of nuclear power generating station safety systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 338*ANSI 338 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344*ANSI 344 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for independence of class 1E equipment and circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 384 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for safety systems for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 603 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design qualification of safety systems equipment used in nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 627*ANSI 627 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for the protection of class 1E power systems and equipment in nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 741 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Criteria for Diesel-Generator Units Applied as Standby Power Supplies for Nuclear Power Generating Stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 387 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Criteria for Diesel-Generator Units Applied as Standby Power Supplies for Nuclear Power Generating Stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 387 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for diesel-generator units applied as standby power supplies for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 387 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |