Loading data. Please wait

EN ISO 9886

Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:1992)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9886
Tên tiêu chuẩn
Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:1992)
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9886 (2002-01), IDT * BS EN ISO 9886 (2001-08-15), IDT * NF X35-207 (2001-06-01), IDT * NF X35-207, IDT * ISO 9886 (1992-11), IDT * SN EN ISO 9886 (2001-06), IDT * OENORM EN ISO 9886 (2002-01-01), IDT * SS-EN ISO 9886 (2001-11-02), IDT * UNE-EN ISO 9886 (2002-01-21), IDT * TS EN ISO 9886 (2001-11-29), IDT * STN EN ISO 9886 (2001-11-01), IDT * STN EN ISO 9886 (2002-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 9886:2001 en (2001-05-01), IDT * SFS-EN ISO 9886:en (2001-11-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 9886 (2000-09)
Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9886
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9886 (2004-02)
Ergonomis - Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9886
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9886 (2004-02)
Ergonomis - Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9886
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9886 (2001-04)
Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9886
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9886 (2000-09)
Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9886
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Body temperature * Environment * Ergonomics * Heat * Human body * Human physiology * Measuring techniques * Physiological * Physiology * Skin (body) * Stress * Temperature * Temperature measurement * Testing * Thermal environment * Thermal stress * Workplace safety * Loading
Số trang
19