Loading data. Please wait

DIN EN 10028-5

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled; German version EN 10028-5:1996

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
The document contains requirements for flat products made of steels for pressure purposes made of weldable fine grain steels, thermomechanically rolled.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-5
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled; German version EN 10028-5:1996
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-5 (1996-12), IDT * SN EN 10028-5 (1997), IDT * TS EN 10028-5 (1998-10-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (1992-12) * SEW 088 (1993-10) * IC 2
Thay thế cho
DIN EN 10028-5 (1994-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-5 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled; German version EN 10028-5:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-5
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-5 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled; German version EN 10028-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-5
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-5 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled; German version EN 10028-5:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-5
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-5 (1997-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled; German version EN 10028-5:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-5
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-5 (1994-01)
Từ khóa
Alloy steels * Classification * Composition * Delivery conditions * Dimensions * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Flat products * Flat rolled products * Grades * Marking * Materials * Metals * Pressure vessels * Production * Rolled * Rolled steels * Specification (approval) * Steels * Steels for pressure vessels * Structural steels * Testing * Thermomechanical * Weldability * Weldable
Số trang
8