Loading data. Please wait

ASME Y32.2*ANSI Y 32.2

Graphic symbols for electrical and electronic diagrams (Including reference designation class designation letter) (Includes IEEE 315A-1986 Supplement)

Số trang: 174
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
This standard provides a list of graphic symbols and class designation letters for use on electrical and electronics diagrams.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y32.2*ANSI Y 32.2
Tên tiêu chuẩn
Graphic symbols for electrical and electronic diagrams (Including reference designation class designation letter) (Includes IEEE 315A-1986 Supplement)
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEEE 315*ANSI 315 (1975), IDT
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 315*ANSI 315
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 315A (1986), IDT * CSA Z99-1975 (1975-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI Y 1.1 (1972)
Abbreviations for use on drawings and in text
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 1.1
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 32.9 (1972)
Graphic symbols for electrical wiring and layout diagrams used in architecture and building construction
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 32.9
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1973)
Identification of apparatus terminals and general rules for a uniform system of terminal marking using an alpha-numeric notation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-1*CEI 60617-1 (1985)
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : General information, general index. Cross-reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-1*CEI 60617-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-3*CEI 60617-3 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-3*CEI 60617-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-4*CEI 60617-4 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : Passive components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-4*CEI 60617-4
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-7*CEI 60617-7 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : Switchgear, controlgear and protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-7*CEI 60617-7
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-8*CEI 60617-8 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-8*CEI 60617-8
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : Telecommunication: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-10*CEI 60617-10 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-10*CEI 60617-10
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-12*CEI 60617-12 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 12 : Binary logic elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-12*CEI 60617-12
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 91*ANSI 91 (1984)
Graphic symbols for logic functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 91*ANSI 91
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 315*ANSI 315 (1975)
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 315*ANSI 315
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-13 (1983) * IEEE 260 (1978) * IEEE 280 (1985) * IEEE 623 (1976) * IEEE C 37.2 (1979) * ISO 31
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME Y32.2*ANSI Y 32.2 (1975)
Graphic symbols for electrical and electronic diagrams (Including reference designation class designation letter) (Includes IEEE 315A-1986 Supplement)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y32.2*ANSI Y 32.2
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit diagrams * Diagrams * Electrical engineering * Electronic engineering * Graphic representation * Graphic symbols * Symbols
Số trang
174