Loading data. Please wait
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method (ISO 5163:2014); German version EN ISO 5163:2014
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2014-10-00
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004); German version EN ISO 3170:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3170 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988); German version EN ISO 3171:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3171 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Volumetric instruments - Methods for testing of capacity and for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4787 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method (ISO 5163:2005); German version EN ISO 5163:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5163 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method (ISO 5163:2005); German version EN ISO 5163:2005, Corrigendum to DIN EN ISO 5163:2006-01; German version EN ISO 5163:2005/AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5163 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method (ISO 5163:2014); German version EN ISO 5163:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5163 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid and gaseous fuels; determination of knocking characteristics (octane number); determination with the CFR-motor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51756-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Liquid and Gaseous Fuels; Determination of Knocking Characteristics (Octane Number); Determination with the CFR Test Engine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51756-2 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor and aviation-type fuels; determination of knock characteristics; motor method (ISO 5163:1990); German version EN 25163:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 25163 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method (ISO 5163:2005); German version EN ISO 5163:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5163 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method (ISO 5163:2005); German version EN ISO 5163:2005, Corrigendum to DIN EN ISO 5163:2006-01; German version EN ISO 5163:2005/AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5163 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |