Loading data. Please wait
Error performance measuring equipment for bit rates of 64 kbit/s and N x 64 kbit/s
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-10-00
Basic user-network interface; Layer 1 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.430 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climatic conditions and relevant tests for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital test patterns for performance measurements on digital transmission equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.150 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits for general use with integrated circuit equipment in the field of data communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.11 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.24 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Error performance measuring equipment for 64 kbit/s paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.152 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Error performance measuring equipment for 64 kbit/s paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.152 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Error performance measuring equipment for bit rates of 64 kbit/s and N x 64 kbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.152 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |