Loading data. Please wait
Business TeleCommunications (BTC) - 2048 kbit/s digital structured leased line (D2048S) - Terminal equipment interface
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1994-06-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 2: interface Ia; safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-2 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 3: interface Ia; protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-3 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Integrated Services Digital Network (ISDN) primary access connector at reference points S and T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10173 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC) - 2048 kbit/s digital structured leased lines (D2048S) - Terminal equipment interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300420 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC) - 2048 kbit/s digital structured leased line (D2048S) - Terminal equipment interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300420 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC) - 2048 kbit/s digital structured leased lines (D2048S) - Terminal equipment interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300420 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC) - 2048 kbit/s digital structured leased line (D2048S) - Terminal equipment interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300420 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |