Loading data. Please wait

EN ISO 6508-2

Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)(ISO 6508-2:1999)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6508-2
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)(ISO 6508-2:1999)
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6508-2 (1999-10), IDT * BS EN ISO 6508-2 (1999-11-15), IDT * NF A03-153-2 (1999-10-01), IDT * ISO 6508-2 (1999-09), IDT * SN EN ISO 6508-2 (1999-09), IDT * OENORM EN ISO 6508-2 (2001-04-01), IDT * SS-EN ISO 6508-2 (1999-09-24), IDT * UNE-EN ISO 6508-2 (2000-06-23), IDT * TS EN ISO 6508-2 (2000-10-31), IDT * STN EN ISO 6508-2 (2001-11-01), IDT * CSN EN ISO 6508-2 (2000-12-01), IDT * DS/EN ISO 6508-2 (2000-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 6508-2:1999 en (1999-10-01), IDT * SFS-EN ISO 6508-2 (2000-06-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23878 (1993-04) * EN ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 3878 (1983-08) * ISO 6507-1 (1997-11)
Thay thế cho
EN 10109-2 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 2: Verification of Rockwell hardness testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6508-2 (1999-03)
Thay thế bằng
EN ISO 6508-2 (2005-12)
Lịch sử ban hành
EN ISO 6508-2 (1999-09)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)(ISO 6508-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10109-2 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 2: Verification of Rockwell hardness testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 109 (1980-06)
Agreed Rockwell hardness measurement HRN and HRT; Rockwell hardness measurement HRBm and HR 30 Tm for thin products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 109
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 122 (1975-03)
Investigation of hardness testers with penetration depth measuring equipment (Rockwell hardness measurement, method B, C, N and T)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 122
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-2 (2015-03)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines and indenters (ISO 6508-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-2 (2005-12) * prEN ISO 6508-2 (1999-03) * prEN ISO 6508-2 (1997-09) * prEN 10109-2 (1994-03) * prEN 10109-2 (1991-01)
Từ khóa
Calibration * Determination * Hardness measurement * Hardness testers * Material testing machines * Material tests * Materials * Materials testing * Mechanical testing * Metallic * Metallic materials * Metals * Penetrant flaw detection * Penetration methods * Rockwell * Rockwell hardness * Rockwell hardness measurement * Scales * Test equipment * Testing * Testing conditions * Tests
Số trang
3