Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Determination of emission sound pressure level at operator's position - Stationary test conditions
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2008-03-00
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Determination of sound power level - Stationary test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6393 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement at the operator's position of noise emitted by earth-moving machinery - Stationary test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6394 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Determination of emission sound pressure level at operator's position - Stationary test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6394 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement at the operator's position of noise emitted by earth-moving machinery - Stationary test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6394 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by earth-moving machinery; Operator's position; Stationary test condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6394 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |