Loading data. Please wait

NF E29-771-3*NF EN 1089-3

Transportable Gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3 : colour coding

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E29-771-3*NF EN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable Gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3 : colour coding
Ngày phát hành
1997-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1089-3:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
FD E29-647*FD ISO 13338 (1996-10-01)
Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture.
Số hiệu tiêu chuẩn FD E29-647*FD ISO 13338
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FD E29-646*FD ISO 10298 (1996-10-01)
Determination of toxicity of a gas or gas mixture.
Số hiệu tiêu chuẩn FD E29-646*FD ISO 10298
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 720-2 * ISO 32
Thay thế cho
NF X08-106:198508 (X08-106) * NF X08-107:198612 (X08-107)
Thay thế bằng
NF E29-771-3*NF EN 1089-3 (2004-10-01)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3 : colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn NF E29-771-3*NF EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF E29-771-3*NF EN 1089-3 (2004-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E29-771-3*NF EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF E29-771-3*NF EN 1089-3*NF X08-106:198508 (X08-106)*NF X08-107:198612 (X08-107)
Từ khóa
Coloured * Gases * Identification * Colour * Europe * Hues * Marking * Colour codes * Mixtures * Detection * Gas cylinders
Số trang
12