Loading data. Please wait
NF E29-771-3*NF EN 1089-3Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3 : colour coding
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-10-01
| Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours. Gas cylinders for medical use. Identification of gases with conventional colours. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X08-107 |
| Ngày phát hành | 1986-12-01 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3 : colour coding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-771-3*NF EN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 2011-09-01 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-771-3*NF EN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 2011-09-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |