Loading data. Please wait
Test Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drained Conditions
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-00-00
Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drain Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3080 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drained Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3080 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drained Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3080/D 3080M |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drained Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3080 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drained Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3080 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drained Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3080 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drained Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3080 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for Direct Shear Test of Soils Under Consolidated Drain Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3080 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |