Loading data. Please wait
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against explosion pressure
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2012-02-00
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13541 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13541 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13541 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13541 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13541 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Specification explosion pressure resistant security glazing - Classification and test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13541 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Specification for security glazing - Explosion, pressure, resistant glazing - Classification and test method (ISO/DIS 14440:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14440 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |