Loading data. Please wait
Methods for subjective determination of transmission quality
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1996-08-00
| High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 5 : Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-5*CEI 60581-5 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Description and measurement of environmental noise; Part 3 : Application to noise limits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1996-3 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transmission impairments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.113 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| 40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.726 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vocabulary of terms on telephone transmission quality and telephone sets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.10 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Effect of transmission impairments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.11 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for an intermediate reference system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.48 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Objective measurement of active speech level | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.56 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subjective testing method for determination of loudness ratings in accordance with Recommendation P.76 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.78 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subjective listening test method for evaluating digital circuit multiplication and packetized voice systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.84 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A method for subjective performance assessment of the quality of speech voice output devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.85 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for evaluation of service from the standpoint of speech transmission quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.82 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for evaluation of service from the standpoint of speech transmission quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.82 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods for subjective determination of transmission quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T P.800 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |