Loading data. Please wait

prEN 12608

Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Classification, requirements and test methods

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12608
Tên tiêu chuẩn
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Classification, requirements and test methods
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12608 (1996-10)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12608
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12608 (2003-04)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12608
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12608 (2003-04)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12608
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12608 (2002-08)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12608
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12608 (1996-10)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12608
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Casement sections * Classification * Classification systems * Construction of windows * Construction works * Definitions * Determination * Dimensions * Evaluations * Impact resistance * Materials * Plastic windows * Plastics * Polyvinyl chloride * Production * Profile * PVC-U * Sections (structures) * Specification (approval) * Stains (discoloration) * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Testing devices * Tolerances (measurement) * Unplasticized * Unplasticized polyvinyl chloride * Windows * PVC
Số trang
20