Loading data. Please wait

prEN ISO 4892-2

Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/DIS 4892-2:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 4892-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/DIS 4892-2:2012)
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 4892-2 (2012-02), IDT * OENORM EN ISO 4892-2 (2012-03-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 4892-2 (2011-01)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/DIS 4892-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
FprEN ISO 4892-2 (2012-11)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/FDIS 4892-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4892-2 (2013-03)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4892-2 (2012-11)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/FDIS 4892-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4892-2 (2012-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/DIS 4892-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4892-2 (2011-01)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/DIS 4892-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerated testing * Ageing (materials) * Ageing tests * Arc lamps * Artificial ageing tests * Artificial lighting * Elastomers * Environmental condition * Environmental testing * Environmental tests * Exposure * Filters * Instrumentation * Irradiance * Laboratory testing * Light sources * Materials testing * Measuring instruments * Methods * Natural lighting * Phototherapy * Plastics * Radiation * Simulation * Spectral range * Stress * Test equipment * Test specimens * Testing * Testing conditions * Weathering * Window glass * Xenon * Xenon arc lamps * Xenon-arc radiation * Procedures * Processes
Số trang
3