Loading data. Please wait

ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.5.1)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
The purpose of this ETS is to define a recommended set of supplementary services to the Teleservices and Bearer services which will be supported by a GSM PLMN in connection with other networks as a basis for the definition of the network capabilities required. The descriptions of the different supplementary services are contained in specifications GSM 02.80 series. Supplementary services not covered in GSM 02.04 or GSM 02.80 series cannot be introduced unilaterally in any GSM PLMN if they require modification of the GSM signalling Specifications. Technical realization of supplementary services is described in Specifications GSM 03.11 and 04.10.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.5.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300918 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300918 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300918 (1997-05-01), IDT * OENORM ETS 300918 (1997-11-01), IDT * SS-ETS 300918 (1997-09-12), IDT * GSM 02.04 (1997), IDT * ETS 300918:1997-08 en (1997-08-01), IDT * STN ETS 300 918 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 03.11 V 3.1.1*GSM 03.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of supplementary services - General aspects (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.11 V 3.1.1*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.01 V 5.0.0*GSM 02.01 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.01 V 5.0.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.02 V 5.0.0*GSM 02.02 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.02 V 5.0.0*GSM 02.02
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.03 V 5.0.0*GSM 02.03 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.03 V 5.0.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.67 V 5.0.0*GSM 02.67 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - enhanced Multi-Level Precedence and Pre-emption service (eMLPP) - Stage 1 (GSM 02.67)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.67 V 5.0.0*GSM 02.67
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.81 V 5.0.0*GSM 02.81 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.81 V 5.0.0*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.82 V 5.0.0*GSM 02.82 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.82 V 5.0.0*GSM 02.82
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.83 V 5.0.0*GSM 02.83 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.83 V 5.0.0*GSM 02.83
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.84 V 5.0.0*GSM 02.84 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.84 V 5.0.0*GSM 02.84
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.85 V 5.0.0*GSM 02.85 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.85 V 5.0.0*GSM 02.85
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.86 V 5.0.0*GSM 02.86 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.86 V 5.0.0*GSM 02.86
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.88 V 5.0.0*GSM 02.88 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.88 V 5.0.0*GSM 02.88
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.210 (1988)
Thay thế cho
ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.4.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.6.2 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.6.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.6.2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.7.4 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.7.4 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.7.4 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.7.2 Release 1996 (1998-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.7.2 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.7.2 Release 1996
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.6.2 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.6.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.6.2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.5.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.4.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
22