Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.5.1)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1997-08-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of supplementary services - General aspects (GSM 03.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.11 V 3.1.1*GSM 03.11 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.01 V 5.0.0*GSM 02.01 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.02 V 5.0.0*GSM 02.02 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.03 V 5.0.0*GSM 02.03 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - enhanced Multi-Level Precedence and Pre-emption service (eMLPP) - Stage 1 (GSM 02.67) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.67 V 5.0.0*GSM 02.67 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.81 V 5.0.0*GSM 02.81 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.82 V 5.0.0*GSM 02.82 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.83 V 5.0.0*GSM 02.83 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.84 V 5.0.0*GSM 02.84 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.85 V 5.0.0*GSM 02.85 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.86 V 5.0.0*GSM 02.86 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.88 V 5.0.0*GSM 02.88 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.6.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.6.2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.7.4 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.7.4 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.7.2 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.7.2 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.6.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.6.2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.5.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |