Loading data. Please wait
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2003-04-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-1*CEI 62236-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-2*CEI 62236-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-2*CEI 62236-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-2*CEI 62236-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |