Loading data. Please wait
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity-area methods of flow measurement in swirling or asymmetric flow conditions in circular ducts by means of current-meters or Pitot static tubes
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2008-07-00
Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3354 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometry - Calibration of current-meters in straight open tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3455 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3966 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4006 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow - Procedures for the evaluation of uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity-area methods of flow measurement in swirling or asymmetric flow conditions in circular ducts by means of current-meters or Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7194 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |