Loading data. Please wait
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Procedure and module of calculations. Software
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1997-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Orifice plates, nozzles ISA 1932 and Venturi tubes inserted in circular cross-section filled conduits. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.563.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Venturi tubes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23720 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard orifice plates for flowmeters. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26969 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Procedure and module of calculations. Software | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.563.3 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Venturi tubes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23720 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard orifice plates for flowmeters. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26969 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |