Loading data. Please wait
Practice for microprocessor-based protection equipment firmware control
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-00-00
| Dictionary of electrical and electronics terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software verification and validation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1012 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Software packages - Quality requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1465 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industry implementation of International Standard ISO/IEC 12207:1995 - Standard for information technology - Software life cycle processes - Life cycle data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE/EIA 12207.1 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Recommended Practice for Naming Time Sequence Data Files | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.232 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |