Loading data. Please wait
IEEE Recommended Practice for Naming Time Sequence Data Files
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2007-00-00
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common format for transient data exchange (COMTRADE) for power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.111 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common Format for Naming Time Sequence Data Files (COMNAME) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.232 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Recommended Practice for Naming Time Sequence Data Files | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.232 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common Format for Naming Time Sequence Data Files (COMNAME) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.232 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |