Loading data. Please wait
prEN 1149Protective clothing; electrostatic properties
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00
| Protective clothing; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 340 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - Electrostatic properties - Part 1: Surface resistivity (Test methods and requirements) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-1 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - Electrostatic properties - Part 2: Test method for measurement of the electrical resistance through a material (vertical resistance) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-2 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - Electrostatic properties - Part 1: Test method for measurement of surface resistivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-1 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - Electrostatic properties - Part 2: Test method for measurement of the electrical resistance through a material (vertical resistance) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-2 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - Electrostatic properties - Part 1: Surface resistivity (Test methods and requirements) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-1 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing; electrostatic properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1149 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |