Loading data. Please wait

NF A49-901-1*NF EN 1964-1

Transportables gas cylinders. Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 l up to and including 150 l. Part 1 : cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1000 MPa.

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1999-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-901-1*NF EN 1964-1
Tên tiêu chuẩn
Transportables gas cylinders. Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 l up to and including 150 l. Part 1 : cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1000 MPa.
Ngày phát hành
1999-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1964-1:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AR 19961205E (1996-12-05)
Số hiệu tiêu chuẩn AR 19961205E
Ngày phát hành 1996-12-05
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* AR 19961206B (1996-12-06)
Số hiệu tiêu chuẩn AR 19961206B
Ngày phát hành 1996-12-06
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-205-1*NF EN 10028-1 (1992-12-01)
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-1*NF EN 10028-1
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 473 * NF EN 1089-1 * NF EN 10002-1 * NF EN 10003-1 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN ISO 11114-1 * EU 6
Thay thế cho
NF A49-901 (1984-08-01)
Seam less steel cylinders forcom pressed, liquified or dissolved gases.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-901
Ngày phát hành 1984-08-01
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A49-901-1*NF EN ISO 9809-1 (2010-06-01)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1 : quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1 100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-901-1*NF EN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-901-3*NF EN ISO 9809-3 (2011-03-01)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 3 : normalized steel cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-901-3*NF EN ISO 9809-3
Ngày phát hành 2011-03-01
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A49-901-1*NF EN ISO 9809-1 (2010-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-901-1*NF EN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A49-901-1*NF EN 1964-1*NF A49-901
Từ khóa
Draft * Planning * Conception * Chemical composition * Shaping * Inspection * Materials * Testing * Trials * Presentations * Approval testing * Heat treatment * Gas cylinders * Acceptance inspection * Steel products * Calculus * Definitions * Agreements * Acceptance (approval) * Design * Defects
Số trang
42