Loading data. Please wait

ISO/DIS 13349

Fans - Vocabulary and definitions of categories

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 13349
Tên tiêu chuẩn
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
08/30183749 DC (2008-11-28), IDT * prEN ISO 13349 (2008-11), IDT * E51-001PR, IDT * OENORM EN ISO 13349 (2009-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 13349 (2010-04)
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13349
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13349 (2010-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13349
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13349 (2010-04)
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13349
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13349 (2008-11)
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13349
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Axial fans * Categories * Ceiling fans * Classification * Cross-flow fans * Definitions * Jet fan * Terminology * Ventilators * Vocabulary
Số trang
44