Loading data. Please wait
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 2: Furniture hinges and flap hinges
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2004-06-00
Hardware for furniture; terms for furniture fittings; hinges and flap hinges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-2 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.080. Khớp, lỗ suốt và các nối khớp khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 2: Furniture hinges and flap hinges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture fittings; hinges and flap hinges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-2 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.080. Khớp, lỗ suốt và các nối khớp khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |