Loading data. Please wait

ASD prEN 3545-001*ASD-STAN 6874

Aerospace series - Connectors, electrical, rectangular, with sealed and non-sealed rear, plastic housing, locking device, operating temperatures -55 °C to 175 °C - Part 001: Technical specification

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-12-31

Liên hệ
This standard specifies the technical requirements of rectangular connectors with sealed and non-sealed rear, plastic housing, locking device, for operating temperatures from -55 °C to 175 °C.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3545-001*ASD-STAN 6874
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, rectangular, with sealed and non-sealed rear, plastic housing, locking device, operating temperatures -55 °C to 175 °C - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2006-12-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 3545-001 (2007-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2266-002 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 200 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2266-002
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-003 (2005-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 003: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-003
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-008 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 008: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-008
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3545-008 (2006-08)
Aerospace series - Connectors, electrical, rectangular, with sealed and non-sealed rear, plastic housing, locking device, operating temperatures -55 °C to 175 °C - Part 008: Tools for assembly/removal of coding and attachment system - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3545-008
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4529-002 (2006-05)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Sealing plugs - Part 002: Index of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4529-002
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 1241C (1997-09-01)
Fire Resistant Phosphate Ester Hydraulic Fluid for Aircraft
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 1241C
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 49.080. Hệ thống và cơ cấu dẫn chất lỏng của hàng không vũ trụ
75.120. Chất lỏng thủy lực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 * EN 3155-070 * EN 3155-071 * EN 3197 * EN 3545-002 (2005-11) * MIL-PRF-7870C * MIL-PRF-23699 (1997-05-21) * MIL-PRF-87937 (2001-09-24) * AMS 1424 * FED-STD-H28A
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3545-001*ASD-STAN 6874 (2006-12-31)
Aerospace series - Connectors, electrical, rectangular, with sealed and non-sealed rear, plastic housing, locking device, operating temperatures -55 °C to 175 °C - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3545-001*ASD-STAN 6874
Ngày phát hành 2006-12-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Contact * Contact configuration * Delivery conditions * Design * Efficiency * Electric connectors * Electric plugs * Electrical * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Enclosures * Inspection * Latches * Locking devices * Marking * Packages * Performance * Plastics * Plastics case * Plugs * Properties * Rectangular connectors * Rectangular shape * Sealing * Space transport * Specification (approval) * Testing * Types * Plastic packages
Số trang
27