Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-04-00
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 584-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 584-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography (ISO 11699-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11699-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.25. Phim chụp tia X |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 584-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 584-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography (ISO 11699-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11699-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.25. Phim chụp tia X |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 584-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Industrial radiographic film - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 584-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing; industrial radiographic film; part 1: classification of film systems for industrial radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 584-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing; industrial radiographic film; part 1: classification of film systems for industrial radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 584-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |