Loading data. Please wait
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series (ISO 216:1975)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-10-00
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Q02-000*NF EN ISO 216 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20187 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; trimmed sizes; A and B series (ISO 216:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20216 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series (ISO 216:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 216 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction (ISO 216:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 216 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction (ISO 216:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 216 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; trimmed sizes; A and B series (ISO 216:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20216 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series (ISO 216:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 216 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series (ISO 216:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 216 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |