Loading data. Please wait

NEMA Z 535.4

Product Safety Signs and Labels

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2002-00-00

Liên hệ
This standard sets forth performance requirements for the design, application, use, and placement of safety signs and labels intended to identify potential hazards for persons using, operating, servicing, or in proximity to, a wide variety of products
Số hiệu tiêu chuẩn
NEMA Z 535.4
Tên tiêu chuẩn
Product Safety Signs and Labels
Ngày phát hành
2002-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI Z 535.4 (2002), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NEMA Z 535.4 (1998)
Product Safety Signs and Labels
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA Z 535.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NEMA Z 535.4 (2007)
Product Safety Signs and Labels
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA Z 535.4
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NEMA Z 535.4 (2011)
Product Safety Signs and Labels
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA Z 535.4
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA Z 535.4 (2007)
Product Safety Signs and Labels
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA Z 535.4
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA Z 535.4 (2002)
Product Safety Signs and Labels
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA Z 535.4
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA Z 535.4 (1998)
Product Safety Signs and Labels
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA Z 535.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA Z 535.4 (1991)
Product Safety Signs and Labels
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA Z 535.4
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Colour codes * Definitions * Formats * Graphic symbols * Labellings * Layout * Letter marking * Product information * Products documentation * Safety markings * Symbols
Số trang
42