Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Definition and usage of cause and location in Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) and Signalling System No. 7 ISDN User Part (ISUP) (ITU-T Q.850:1993, modified)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-10-00
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300403-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Usage of cause and location in Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) and Signalling System No. 7 ISDN User Part (ISUP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300485 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Definition and usage of cause and location in Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) and Signalling System No. 7 ISDN User Part (ISUP) (ITU-T Q.850 (1993), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300485 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Definition and usage of cause and location in Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) and Signalling System No. 7 ISDN User Part (ISUP) (ITU-T Q.850 (1993), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300485 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Definition and usage of cause and location in Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) and Signalling System No. 7 ISDN User Part (ISUP) (ITU-T Q.850:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300485 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Usage of cause and location in Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) and Signalling System No. 7 ISDN User Part (ISUP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300485 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |