Loading data. Please wait

FprEN ISO 9453

Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/FDIS 9453:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 9453
Tên tiêu chuẩn
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/FDIS 9453:2014)
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 9453 (2014-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 9453 (2013-03)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/DIS 9453:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9453
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9453 (2014-08)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9453
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9453 (2014-08)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9453
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9453 (2014-03)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/FDIS 9453:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9453
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9453 (2013-03)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/DIS 9453:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9453
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Definitions * Fillers * Form of delivery * Marking * Packages * Sampling methods * Shape * Soft solders * Solders * Sounding heads * Specifications * Tin-containing alloys * Welding engineering
Số trang
3