Loading data. Please wait

EN 13957

Aluminium and aluminium alloys - Extruded round, coiled tube for general applications - Specification

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13957
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Extruded round, coiled tube for general applications - Specification
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13957 (2003-11), IDT * BS EN 13957 (2003-08-26), IDT * NF A50-645 (2004-01-01), IDT * SN EN 13957 (2003-10), IDT * OENORM EN 13957 (2004-02-01), IDT * PN-EN 13957 (2005-04-12), IDT * SS-EN 13957 (2003-09-05), IDT * UNE-EN 13957 (2004-07-09), IDT * TS EN 13957 (2004-04-12), IDT * UNI EN 13957:2006 (2006-12-14), IDT * STN EN 13957 (2004-01-01), IDT * CSN EN 13957 (2004-04-01), IDT * DS/EN 13957 (2004-02-12), IDT * NEN-EN 13957:2003 en (2003-09-01), IDT * SFS-EN 13957:en (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 755-1 (1997-04) * EN 755-2 (1997-04)
Thay thế cho
prEN 13957 (2003-02)
Thay thế bằng
EN 13957 (2008-10)
Lịch sử ban hành
EN 13957 (2003-08)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded round, coiled tube for general applications - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13957
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13957 (2008-10) * prEN 13957 (2003-02) * prEN 13957 (2000-06)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium profile * Aluminium tubes * Aluminium wrought alloys * Circular tubes * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Extruded * Extruding * Form tolerances * Materials * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Pipes * Products * Profile * Rings * Round bars * Round steels * Specification * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Wrought alloys * Wrought products * Aluminium pipes
Mục phân loại
Số trang
6