Loading data. Please wait
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2013-03-00
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology (ISO 14451-1:2013); Trilingual version EN ISO 14451-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14451-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology (ISO 14451-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14451-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1 : terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R19-900-1*NF EN ISO 14451-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology (ISO 14451-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 14451-1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 14451-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-01 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 14451-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-08 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14451-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14451-1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrotechnic articles - Pyrotechnic articles for vehicles - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14451-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |