Loading data. Please wait

GOST 12338

Iridium in powder. Specifications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 12338
Tên tiêu chuẩn
Iridium in powder. Specifications
Ngày phát hành
1981-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12223.0 (1976)
Iridium. Method of spectral analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12223.0
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12223.1 (1976)
Iridium. Gravimetric method for determination of mass loss on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12223.1
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12923 (1982)
Cellulose wadding medical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12923
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5556 (1981) * GOST 6613 (1986) * GOST 10354 (1982)
Thay thế cho
GOST 12338 (1966)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 12338 (1981)
Iridium in powder. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12338
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Iridium * Metallurgy * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Powder * Powder metallurgy
Số trang
8