Loading data. Please wait
Alloys platinum-rhodium. Method for the determination of rhodium
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1982-00-00
| Nickel powder. Technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9722 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rhodium. Grades | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13098 |
| Ngày phát hành | 1967-00-00 |
| Mục phân loại | 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Platinum and platinum alloys. Trade-marks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13498 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Noble metals and alloys. General requirements for methods of analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22864 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |