Loading data. Please wait
prETS 300351ETSI object identifier tree - Rules and registration procedures
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-07-00
| ETSI object identifier tree; common domain; intelligent network (IN) domain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 090 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ETSI object identifier tree; rules and registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300351 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ETSI object identifier tree - Rules and registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300351 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ETSI object identifier tree - Rules and registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300351 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ETSI object identifier tree - Rules and registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300351 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ETSI object identifier tree; rules and registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300351 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |