Loading data. Please wait
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO/FDIS 15867:2002)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-10-00
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO/DIS 15867:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO 15867:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO 15867:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO/FDIS 15867:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO/DIS 15867:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |