Loading data. Please wait
Standard for the Prevention of Fires and Dust Explosions in Agricultural and Food Processing Facilities
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-00-00
Standard for the Prevention of Fires and Dust Explosions in Agricultural and Food Processing Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 61 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for the Prevention of Fires and Dust Explosions in Agricultural and Food Processing Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 61 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for the Prevention of Fires and Dust Explosions in Agricultural and Food Processing Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 61 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for the Prevention of Fires and Dust Explosions in Agricultural and Food Processing Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 61 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for the Prevention of Fires and Dust Explosions in Agricultural and Food Processing Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 61 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for the Prevention of Fires and Dust Explosions in Agricultural and Food Processing Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 61 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for the Prevention of Fires and Dust Explosions in Agricultural and Food Processing Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 61 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |