Loading data. Please wait

ANSI/ASTM A 217/A 217M

Specification for Steel Castings, Martensitic Stainless and Alloy, for Pressure-Containing Parts Suitable for High-Temperature Service

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/ASTM A 217/A 217M
Tên tiêu chuẩn
Specification for Steel Castings, Martensitic Stainless and Alloy, for Pressure-Containing Parts Suitable for High-Temperature Service
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASTM A 217/A 217M (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/ASTM A 217/A 217M (1998)
Specification for Steel Castings, Martensitic Stainless and Alloy, for Pressure-Containing Parts Suitable for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 217/A 217M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI/ASTM A 217/A 217M (2001)
Specification for Steel Castings, Martensitic Stainless and Alloy, for Pressure-Containing Parts Suitable for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 217/A 217M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/ASTM A 217/A 217M (2001)
Specification for Steel Castings, Martensitic Stainless and Alloy, for Pressure-Containing Parts Suitable for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 217/A 217M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASTM A 217/A 217M (1999)
Specification for Steel Castings, Martensitic Stainless and Alloy, for Pressure-Containing Parts Suitable for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 217/A 217M
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASTM A 217/A 217M (1998)
Specification for Steel Castings, Martensitic Stainless and Alloy, for Pressure-Containing Parts Suitable for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 217/A 217M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Castings * Ferro-alloys * High temperatures * Pressure * Steels
Số trang