Loading data. Please wait

IEC 60099-4*CEI 60099-4

Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems

Số trang: 310
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Applies to non-linear metal-oxide resistor type surge arresters without spark gaps designed to limit voltage surges on a.c. power circuits.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60099-4*CEI 60099-4
Tên tiêu chuẩn
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60099-4:2005*SABS IEC 60099-4:2005 (2005-07-27)
Surge arresters Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60099-4:2005*SABS IEC 60099-4:2005
Ngày phát hành 2005-07-27
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60099-4 (2005-06), MOD * DIN EN 60099-4 (2007-04), MOD * DIN EN 60099-4 (2010-02), MOD * BS EN 60099-4+A2 (2004-11-15), MOD * GB 11032 (2010), MOD * EN 60099-4 (2004-08), MOD * NF C65-101 (2005-01-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60099-4 (2005-08-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60099-4 (2007-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60099-4 (2010-04-01), NEQ * PN-EN 60099-4 (2005-05-15), MOD * PN-EN 60099-4 (2009-05-08), MOD * SS-EN 60099-4 (2004-10-25), MOD * UNE-EN 60099-4 (2005-11-23), MOD * SABS IEC 60099-4:2005 (2005-07-27), IDT * CSN EN 60099-4 ed. 2 (2005-03-01), NEQ * DS/EN 60099-4 (2005-04-23), MOD * NEN-EN-IEC 60099-4:2004 en;fr (2004-09-01), MOD * SABS IEC 60099-4:2005 (2005-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-2 (1986)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-2*CEI 60060-2 (1994-11)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-2*CEI 60060-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 (2003-05)
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1996-12)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (2000-12)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507*CEI 60507 (1991-04)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60507*CEI 60507
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61109*CEI 61109 (1992-03)
Composite insulators for a.c. overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61109*CEI 61109
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61166*CEI 61166 (1993-03)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61166*CEI 61166
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61330*CEI 61330 (1995-11)
High-voltage/low-voltage prefabricated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61330*CEI 61330
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-200*CEI 62271-200 (2003-11)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: AC metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-200*CEI 62271-200
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-203*CEI 62271-203 (2003-11)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62271-203*CEI 62271-203
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60099-4 Edition 1.2*CEI 60099-4 Edition 1.2 (2001-12)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4 Edition 1.2*CEI 60099-4 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-4 AMD 2*CEI 60099-4 AMD 2 (2001-10)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4 AMD 2*CEI 60099-4 AMD 2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-4 AMD 1*CEI 60099-4 AMD 1 (1998-04)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4 AMD 1*CEI 60099-4 AMD 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-4*CEI 60099-4 (1991-11)
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4*CEI 60099-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 37/298/FDIS (2003-12)
Thay thế bằng
IEC 60099-4*CEI 60099-4 (2014-06)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4*CEI 60099-4
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60099-4*CEI 60099-4 (2014-06)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4*CEI 60099-4
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-4 Edition 1.2*CEI 60099-4 Edition 1.2 (2001-12)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4 Edition 1.2*CEI 60099-4 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-4 AMD 2*CEI 60099-4 AMD 2 (2001-10)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4 AMD 2*CEI 60099-4 AMD 2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-4 Edition 1.1*CEI 60099-4 Edition 1.1 (1998-08)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4 Edition 1.1*CEI 60099-4 Edition 1.1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-4 AMD 1*CEI 60099-4 AMD 1 (1998-04)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-4 AMD 1*CEI 60099-4 AMD 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-4 (2004-05) * IEC 37/298/FDIS (2003-12) * IEC 37/281/CDV (2002-05) * IEC 37/268/FDIS (2001-07) * IEC 37/231/CDV (1999-11) * IEC 37/222/CDV (1999-05) * IEC 37/199/CDV (1998-03) * IEC 37/192/FDIS (1997-11) * IEC 37/130/CDV (1995-05) * IEC 60099-4 (1991-11)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alternating current * Alternating current networks * Alternating voltages * Classification * Definitions * Dimensioning * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical testing * Inspection * Installations for rated voltages * Marking * Metal oxide arresters * Metallic oxides * Overvoltage * Overvoltage protection * Qualification tests * Routine check tests * Specification (approval) * Surge arresters * Surge limiters * Testing * Traps * Voltage
Số trang
310