Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số trang: 95
Ngày phát hành: 2003-12-00
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 1: System and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Technical Corrigendum 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 7 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text Communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Amendment 2: Minor enhancements: Multinational organizations and terminal-form addresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; amendment 1: Representation of O/R addresses for human exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Technical Corrigendum 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 6 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 5 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 2: overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |