Loading data. Please wait

ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 3

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems - Technical Corrigendum 3: Corrections concerning VBV buffer size, semantics of splice type and removal rate from transport buffer for ITU-T H.264 ISO/IEC 14496-10 advanced video coding

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems - Technical Corrigendum 3: Corrections concerning VBV buffer size, semantics of splice type and removal rate from transport buffer for ITU-T H.264 ISO/IEC 14496-10 advanced video coding
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ITU-T H.222.0 Corrigendum 3 (2009-12), IDT * NEN-ISO/IEC 13818-1:2007/C3:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/IEC 13818-1 (2013-06)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 13818-1 (2013-06)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 3 (2011-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems - Technical Corrigendum 3: Corrections concerning VBV buffer size, semantics of splice type and removal rate from transport buffer for ITU-T H.264 ISO/IEC 14496-10 advanced video coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio systems * Codification * Coding (data conversion) * Data conversion * Data processing * Encoding * Figures * Image processing * Information technology * Sound recording * System architecture * Video recording
Số trang
1