Loading data. Please wait
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General mathematical symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Angle; concepts, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1315 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts of measurements; treatment of uncertainties in the evaluation of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing and typesetting of formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1338 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time; calendar, numbering of weeks, date of day, (clock) time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1355-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Per cent, parts per thousand; concepts, use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5477 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of statistical tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55301 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary Floating-Point Arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic for microprocessor systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60559 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles concerning quantities, units and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Types of Decimal Notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-1 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Types of Decimal Notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-1 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |