Loading data. Please wait
Dependability management - Part 3-1 : application guide - Analysis techniques for dependability - Guide on methodology
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2005-08-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 191 : dependability and quality of service. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-191 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability; procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 485 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-130*NF EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management; part 3: application guide; section 2: collection of dependability data from the field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-2*CEI 60300-3-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-5: Application guide; Reliability test conditions and statistical test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-5*CEI 60300-3-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-10: Application guide; Maintainability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-10*CEI 60300-3-10 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment. Part 1 : Sections One, Two and Three. Introduction, requirements and maintainability programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-1*CEI 60706-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment; part 2: section five; maintainability studies during the design phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-2*CEI 60706-2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for dependability; reliability block diagram method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61078*CEI 61078 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of Markov techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61165*CEI 61165 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hazard and operability studies (HAZOP studies) - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61882*CEI 61882 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |